Bản dịch của từ Demonstrably trong tiếng Việt
Demonstrably

Demonstrably (Adverb)
Her dedication to community service was demonstrably evident.
Sự tận tâm của cô ấy với dịch vụ cộng đồng rõ ràng.
The positive impact of the charity event was demonstrably significant.
Tác động tích cực của sự kiện từ thiện đáng kể.
The improvement in social welfare was demonstrably successful.
Sự cải thiện trong phúc lợi xã hội đã thành công.
Họ từ
Từ "demonstrably" là một trạng từ có nghĩa là "một cách có thể chứng minh được" hoặc "rõ ràng". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc học thuật để nhấn mạnh rằng một điều gì đó có thể được hỗ trợ bằng bằng chứng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "demonstrably" được sử dụng giống nhau về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do giọng vùng miền. Cả hai phiên bản đều duy trì cùng một cách viết và ý nghĩa.
Từ "demonstrably" bắt nguồn từ tiếng Latin "demonstrare", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "cho thấy". Qua thời gian, từ này được phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, nhấn mạnh khả năng chứng minh một điều gì đó một cách rõ ràng và thuyết phục. Ngày nay, "demonstrably" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và pháp lý, nhằm khẳng định rằng một tuyên bố hoặc kết luận có thể được xác nhận bằng bằng chứng cụ thể.
Từ "demonstrably" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu người dùng thể hiện khả năng diễn đạt và lập luận. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và tài liệu pháp lý để chỉ ra rằng điều gì đó có thể được chứng minh một cách rõ ràng và có bằng chứng. Trong các tình huống này, nó giúp gia tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



