Bản dịch của từ Demur trong tiếng Việt
Demur
Demur (Verb)
Nêu lên nghi ngờ hoặc phản đối hoặc thể hiện sự miễn cưỡng.
Raise doubts or objections or show reluctance.
She demurred when asked to share her personal experience.
Cô ấy phản đối khi được yêu cầu chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của mình.
He never demurs during group discussions, always eager to participate.
Anh ấy không bao giờ phản đối trong các cuộc thảo luận nhóm, luôn muốn tham gia.
Did they demur when the new policy was introduced in the company?
Họ có phản đối khi chính sách mới được giới thiệu trong công ty không?
Dạng động từ của Demur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demurring |
Họ từ
Từ "demur" có nghĩa là bày tỏ sự phản đối hoặc ngần ngại về một đề xuất hoặc ý kiến nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này không rõ rệt, nhưng trong tiếng Anh Anh, "demur" có thể thường gặp hơn trong các văn bản chính thức. Ở thể động từ, cách phát âm của từ này là /dɪˈmɜːr/ ở Mỹ và /dɪˈmɜː/ ở Anh.
Từ "demur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "demorari", có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "nán lại". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ như "demourer" trước khi được du nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "demur" diễn tả hành động phản đối hoặc tỏ ra không đồng ý, thường mang sắc thái lễ độ hoặc tế nhị. Sự phát triển nghĩa này liên quan đến ý nghĩa nguồn gốc của việc hoãn lại một quyết định hoặc phản ứng.
Từ "demur" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về các ý kiến trái chiều hoặc sự từ chối giữa các bên trong các tình huống chính trị hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "demur" thể hiện sự không đồng thuận hoặc sự dè dặt trong việc đồng ý với một đề xuất hay quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp