Bản dịch của từ Demurely trong tiếng Việt
Demurely

Demurely (Adverb)
She spoke demurely at the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách khiêm tốn tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
He did not demurely accept the invitation to the party.
Anh ấy không khiêm tốn chấp nhận lời mời đến bữa tiệc.
Did she demurely participate in the group discussion yesterday?
Cô ấy có tham gia một cách khiêm tốn vào cuộc thảo luận nhóm hôm qua không?
Họ từ
Từ "demurely" là trạng từ mô tả hành động một cách khiêm tốn, nhã nhặn hoặc kín đáo, thường liên quan đến nữ giới. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu sử dụng trong các bối cảnh trang trọng để thể hiện sự lịch sự hoặc tôn trọng. Tại Anh và Mỹ, "demurely" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa; tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng từ này trong văn cảnh văn học nhiều hơn.
Từ "demurely" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, bắt nguồn từ từ "demure", xuất phát từ tiếng Latinh "demorari", có nghĩa là "chần chừ" hoặc "đợi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ sự e lệ, khiêm tốn. Ý nghĩa hiện tại của "demurely" mô tả cách hành xử hoặc thái độ nhút nhát, kín đáo, phản ánh phong cách thời trang và ứng xử nữ tính. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào sự thận trọng và tính kiềm chế trong hành động.
Từ "demurely" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ miêu tả hành vi giống nhau như "modestly". Trong ngữ cảnh văn viết và giao tiếp học thuật, từ này được sử dụng để miêu tả cách thức thể hiện sự khiêm nhường hoặc e lệ một cách tinh tế. Thông thường, "demurely" xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả nhân vật trong các bối cảnh xã hội, đặc biệt là liên quan đến hành vi của phụ nữ trong các nền văn hóa truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp