Bản dịch của từ Denise trong tiếng Việt

Denise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denise (Noun)

dənˈis
dɪnˈis
01

Một tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Denise is a popular name among young women in the social circle.

Denise là một cái tên phổ biến đối với phụ nữ trẻ trong giới xã hội.

I met a friendly Denise at the social event last night.

Tôi đã gặp một Denise thân thiện tại sự kiện xã hội tối qua.

Her name is Denise, and she is a well-known figure in social media.

Tên cô ấy là Denise, và cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denise

Không có idiom phù hợp