Bản dịch của từ Denitrifies trong tiếng Việt
Denitrifies
Verb
Denitrifies (Verb)
dɨnˈɪtɹəfˌaɪz
dɨnˈɪtɹəfˌaɪz
01
Loại bỏ nitơ hoặc nitrat khỏi một vật nào đó, đặc biệt là từ đất.
To remove nitrogen or nitrates from something especially from soil.
Ví dụ
The new method denitrifies soil effectively, improving crop yields significantly.
Phương pháp mới khử nitơ trong đất hiệu quả, cải thiện năng suất cây trồng.
This process does not denitrifies urban soil as expected in cities.
Quá trình này không khử nitơ trong đất đô thị như mong đợi.
How does the new technology denitrifies soil in rural areas?
Công nghệ mới khử nitơ trong đất ở vùng nông thôn như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Denitrifies
Không có idiom phù hợp