Bản dịch của từ Denitrify trong tiếng Việt
Denitrify
Denitrify (Verb)
Farmers use bacteria to denitrify soil for better crop yields.
Nông dân sử dụng vi khuẩn để khử nitrat trong đất cho mùa màng tốt hơn.
Many people do not understand how bacteria can denitrify soil.
Nhiều người không hiểu cách vi khuẩn có thể khử nitrat trong đất.
Can you explain how to denitrify soil effectively?
Bạn có thể giải thích cách khử nitrat trong đất hiệu quả không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Denitrify cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Denitrify" (động từ) là quá trình sinh học trong đó vi khuẩn chuyển đổi nitrat (NO3-) thành nitơ khí (N2) hoặc các hợp chất nitơ khác, giúp giảm lượng nitrat trong đất hoặc nước. Quá trình này đặc biệt quan trọng trong chu trình nitơ để duy trì cân bằng sinh thái. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa British English và American English trong cách sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm.
Từ "denitrify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nitrum" có nghĩa là "nitrat" và tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm bớt". Bắt nguồn từ các quá trình sinh học và hóa học, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái để mô tả quá trình loại bỏ nitrat khỏi môi trường, thường là qua hoạt động của vi sinh vật. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất và vai trò quan trọng của nó trong chu trình nitơ, góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái.
Từ "denitrify" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học môi trường và sinh thái, "denitrify" đề cập đến quá trình loại bỏ nitrat khỏi đất hoặc nước thông qua vi sinh vật. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về chất lượng nước, phân bón và quản lý đất, cũng như trong thảo luận về tác động của nông nghiệp đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp