Bản dịch của từ Denki trong tiếng Việt
Denki
Noun [U/C]Noun [C]
Denki (Noun)
dˈɛŋki
dˈɛŋki
01
Điện
Ví dụ
Denki is essential for modern living.
Điện là thiết yếu cho cuộc sống hiện đại.
The cost of denki has increased this year.
Chi phí điện đã tăng trong năm nay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Denki
Không có idiom phù hợp