Bản dịch của từ Denounced trong tiếng Việt
Denounced

Denounced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tố cáo.
Simple past and past participle of denounce.
The community denounced the unfair treatment of workers in 2023.
Cộng đồng đã lên án sự đối xử bất công với công nhân vào năm 2023.
They did not denounce the corruption during the city council meeting.
Họ đã không lên án sự tham nhũng trong cuộc họp hội đồng thành phố.
Did the activists denounce the pollution from the factory last month?
Các nhà hoạt động đã lên án sự ô nhiễm từ nhà máy tháng trước chưa?
Dạng động từ của Denounced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Denounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denouncing |
Họ từ
Từ "denounced" là động từ quá khứ của "denounce", có nghĩa là lên án hoặc chỉ trích một hành động, một quan điểm hay một cá nhân công khai. Từ này thường mang tính tiêu cực, đại diện cho sự kết án và chỉ trích mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "denounced" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hay xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hay báo chí.
Từ "denounced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denuntiare", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "nuntiare", có nghĩa là "thông báo". Khái niệm này đã phát triển từ việc thông báo công khai đến việc chỉ trích hoặc lên án ai đó, thường là trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự gia tăng tính phản kháng và trách nhiệm xã hội trong ngữ cảnh hiện đại, nơi hành động lên án thể hiện thái độ mạnh mẽ về đạo đức.
Từ "denounced" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụ thể, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội để chỉ việc chỉ trích hoặc lên án một hành động, một quyết định, hay một cá nhân nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, "denounced" thường xuất hiện trong các báo cáo tin tức, các bài viết phân tích chính trị hay các hoạt động xã hội nhằm nhấn mạnh sự phản đối mạnh mẽ đối với các vấn đề gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp