Bản dịch của từ Denounced trong tiếng Việt

Denounced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denounced (Verb)

dɪnˈaʊnst
dɪnˈaʊnst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tố cáo.

Simple past and past participle of denounce.

Ví dụ

The community denounced the unfair treatment of workers in 2023.

Cộng đồng đã lên án sự đối xử bất công với công nhân vào năm 2023.

They did not denounce the corruption during the city council meeting.

Họ đã không lên án sự tham nhũng trong cuộc họp hội đồng thành phố.

Did the activists denounce the pollution from the factory last month?

Các nhà hoạt động đã lên án sự ô nhiễm từ nhà máy tháng trước chưa?

Dạng động từ của Denounced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Denounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Denounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Denounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Denounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denouncing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denounced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denounced

Không có idiom phù hợp