Bản dịch của từ Denseness trong tiếng Việt

Denseness

Noun [U/C] Adjective

Denseness (Noun)

dˈɛnsənsəz
dˈɛnsənsəz
01

Chất lượng dày đặc; sự nhỏ gọn.

The quality of being dense compactness.

Ví dụ

The denseness of the population in the city is overwhelming.

Sự dày đặc của dân số trong thành phố là áp đảo.

The denseness of the traffic during rush hour causes delays.

Sự dày đặc của giao thông vào giờ cao điểm gây trễ.

The denseness of the buildings in the downtown area is striking.

Sự dày đặc của các tòa nhà trong khu trung tâm rất ấn tượng.

Denseness (Adjective)

dˈɛnsənsəz
dˈɛnsənsəz
01

Có tính chất dày đặc; được cô đặc chặt chẽ về chất.

Having the quality of being dense closely compacted in substance.

Ví dụ

The denseness of the population in the city is overwhelming.

Sự dày đặc của dân số trong thành phố là áp đảo.

The denseness of the traffic during rush hour causes delays.

Sự dày đặc của giao thông trong giờ cao điểm gây trễ.

The denseness of the urban buildings creates a crowded atmosphere.

Sự dày đặc của các tòa nhà đô thị tạo ra bầu không khí đông đúc.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denseness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] But in urban areas, due to the population, few houses have gardens [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Especially in populated cities like Hanoi, it is a common picture of people struggling to find an flat [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016

Idiom with Denseness

Không có idiom phù hợp