Bản dịch của từ Denseness trong tiếng Việt
Denseness
Denseness (Noun)
Chất lượng dày đặc; sự nhỏ gọn.
The quality of being dense compactness.
The denseness of the population in the city is overwhelming.
Sự dày đặc của dân số trong thành phố là áp đảo.
The denseness of the traffic during rush hour causes delays.
Sự dày đặc của giao thông vào giờ cao điểm gây trễ.
The denseness of the buildings in the downtown area is striking.
Sự dày đặc của các tòa nhà trong khu trung tâm rất ấn tượng.
Denseness (Adjective)
The denseness of the population in the city is overwhelming.
Sự dày đặc của dân số trong thành phố là áp đảo.
The denseness of the traffic during rush hour causes delays.
Sự dày đặc của giao thông trong giờ cao điểm gây trễ.
The denseness of the urban buildings creates a crowded atmosphere.
Sự dày đặc của các tòa nhà đô thị tạo ra bầu không khí đông đúc.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Denseness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "denseness" có nghĩa chung là độ dày hoặc tính chất dày đặc của một vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả tỉ trọng của các vật chất. Trong tiếng Anh, từ này thường không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường phát âm rõ ràng các âm, trong khi người Mỹ có thể phát âm gọn hơn. "Denseness" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, như tính chất phức tạp của ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "denseness" xuất phát từ gốc Latin "densus", có nghĩa là "dày đặc" hoặc "chen chúc". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành vào thế kỷ 14 từ "dense" kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự dày đặc. Ý nghĩa hiện tại mô tả sự tập trung cao của vật chất hoặc thông tin trong một không gian nhất định, phản ánh chính xác nguồn gốc của nó từ khái niệm độ dày và sự dày đặc.
Từ "denseness" được sử dụng phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả đặc điểm vật lý hoặc sinh thái. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "denseness" thường được áp dụng khi thảo luận về mật độ chất liệu hoặc sự dày đặc của quần thể, như trong sinh học hoặc vật lý, nhấn mạnh sự tương quan mật thiết giữa các thành phần trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp