Bản dịch của từ Densify trong tiếng Việt

Densify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Densify (Verb)

dˈɛnsəfˌɑɪ
dˈɛnsəfˌɑɪ
01

Làm cho (cái gì đó) dày đặc hơn.

Make (something) more dense.

Ví dụ

The government aims to densify urban areas for better infrastructure.

Chính phủ nhằm mục tiêu làm dày độ dân cư ở các khu vực đô thị để cải thiện cơ sở hạ tầng.

The city council plans to densify the population in downtown neighborhoods.

Hội đồng thành phố dự định làm dày độ dân số ở các khu phố trung tâm.

The initiative to densify public transportation is gaining support from residents.

Sáng kiến làm dày độ giao thông công cộng đang nhận được sự ủng hộ từ cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/densify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Densify

Không có idiom phù hợp