Bản dịch của từ Densify trong tiếng Việt
Densify

Densify (Verb)
The government aims to densify urban areas for better infrastructure.
Chính phủ nhằm mục tiêu làm dày độ dân cư ở các khu vực đô thị để cải thiện cơ sở hạ tầng.
The city council plans to densify the population in downtown neighborhoods.
Hội đồng thành phố dự định làm dày độ dân số ở các khu phố trung tâm.
The initiative to densify public transportation is gaining support from residents.
Sáng kiến làm dày độ giao thông công cộng đang nhận được sự ủng hộ từ cư dân.
"Densify" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho dày hơn, gia tăng độ đặc. Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm tăng mật độ của vật liệu hoặc chất lỏng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể, nhưng không có sự thay đổi lớn về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "densify" có nguồn gốc từ Latin "densificare", với "densus" nghĩa là dày đặc và "facere" nghĩa là tạo ra. Nó xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 15, với ý nghĩa chỉ sự gia tăng độ dày hoặc mật độ của một vật thể. Trong ngữ cảnh hiện nay, "densify" được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một đối tượng trở nên dày đặc hơn, thường áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và công nghệ, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học.
Từ "densify" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi mà ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học thường xuất hiện. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến khoa học vật liệu hoặc quy hoạch đô thị. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống nói về sự gia tăng mật độ, như trong kỹ thuật xây dựng hoặc nghiên cứu vật liệu, nhằm diễn tả quá trình làm cho một chất hoặc môi trường trở nên dày đặc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp