Bản dịch của từ Denudates trong tiếng Việt
Denudates
Verb
Denudates (Verb)
dɨnjˈudəts
dɨnjˈudəts
Ví dụ
The new law denudates welfare benefits for many low-income families.
Luật mới tước bỏ phúc lợi cho nhiều gia đình thu nhập thấp.
They do not denudate essential services from the community during budget cuts.
Họ không tước bỏ dịch vụ thiết yếu khỏi cộng đồng trong cắt giảm ngân sách.
Do recent policies denudate support for the homeless population?
Các chính sách gần đây có tước bỏ hỗ trợ cho người vô gia cư không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Denudates
Không có idiom phù hợp