Bản dịch của từ Denude trong tiếng Việt
Denude

Denude (Verb)
The economic crisis denuded many families of their savings.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm trần trụi nhiều gia đình về tiền bạc của họ.
The hurricane denuded the coastal town of its trees and buildings.
Cơn bão đã làm trần trụi thị trấn ven biển về cây cỏ và công trình xây dựng của nó.
The war denuded the country of its infrastructure and resources.
Chiến tranh đã làm trần trụi đất nước về cơ sở hạ tầng và nguồn lực của nó.
Họ từ
Động từ "denude" có nghĩa là loại bỏ lớp che phủ hay lớp vỏ, thường liên quan đến việc tiếp xúc trực tiếp với bề mặt, ví dụ như làn da hay đất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denudare". Trong tiếng Anh, "denude" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng ở ngữ cảnh địa lý, “denudation” có thể chỉ quá trình xói mòn đất khác nhau ở hai vùng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh thái học, địa chất học và bảo tồn môi trường.
Từ "denude" xuất phát từ gốc Latin "denudare", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "nudare" có nghĩa là "trần trụi". Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc làm lộ ra hoặc làm trần một bề mặt nào đó. Qua thời gian, từ "denude" đã được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi lớp phủ, như cây cối bị cắt bỏ lá hoặc đất đai bị xói mòn. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự liên kết với quá trình lộ diện, không còn lớp che phủ nào.
Từ "denude" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến môi trường và sinh thái, khi đề cập đến việc làm trống không hoặc làm mất đi thảm thực vật thiên nhiên. Ngoài ra, "denude" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến địa lý và địa vật lý, khi mô tả các quá trình xói mòn hay khai thác tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp