Bản dịch của từ Denude trong tiếng Việt

Denude

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denude (Verb)

dɪnˈud
dɪnˈud
01

Tước (thứ gì đó) vỏ bọc, tài sản hoặc tài sản của nó.

Strip something of its covering possessions or assets.

Ví dụ

The economic crisis denuded many families of their savings.

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm trần trụi nhiều gia đình về tiền bạc của họ.

The hurricane denuded the coastal town of its trees and buildings.

Cơn bão đã làm trần trụi thị trấn ven biển về cây cỏ và công trình xây dựng của nó.

The war denuded the country of its infrastructure and resources.

Chiến tranh đã làm trần trụi đất nước về cơ sở hạ tầng và nguồn lực của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denude

Không có idiom phù hợp