Bản dịch của từ Denunciative trong tiếng Việt

Denunciative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denunciative (Adjective)

dɪnˈʌnsieɪtɪv
dɪnˈʌnsieɪtɪv
01

Có xu hướng hoặc phục vụ để tố cáo.

Tending or serving to denounce.

Ví dụ

The denunciative article criticized the government’s handling of social issues.

Bài báo mang tính tố cáo đã chỉ trích cách chính phủ xử lý các vấn đề xã hội.

The denunciative tone in her speech did not help the discussion.

Giọng điệu tố cáo trong bài phát biểu của cô không giúp ích cho cuộc thảo luận.

Is the denunciative approach effective in addressing social injustices?

Phương pháp tố cáo có hiệu quả trong việc giải quyết bất công xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denunciative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denunciative

Không có idiom phù hợp