Bản dịch của từ Denunciative trong tiếng Việt
Denunciative

Denunciative (Adjective)
The denunciative article criticized the government’s handling of social issues.
Bài báo mang tính tố cáo đã chỉ trích cách chính phủ xử lý các vấn đề xã hội.
The denunciative tone in her speech did not help the discussion.
Giọng điệu tố cáo trong bài phát biểu của cô không giúp ích cho cuộc thảo luận.
Is the denunciative approach effective in addressing social injustices?
Phương pháp tố cáo có hiệu quả trong việc giải quyết bất công xã hội không?
Họ từ
Từ "denunciative" là một tính từ được sử dụng để mô tả hành động lên án, tố cáo hoặc chỉ trích một cách công khai. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, từ này thường liên quan đến các tuyên bố hoặc văn bản chỉ trích hành vi sai trái. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về chế độ phát âm hay cách viết. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "denunciative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "denuntiare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "tố cáo". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và "nuntiare" (thông báo). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ hành động tố cáo hoặc lên án một hành vi sai trái. Ngày nay, "denunciative" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc lời nói mang tính tố cáo, phê phán.
Từ "denunciative" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt liên quan đến những cáo buộc hoặc khiếu nại về hành vi sai trái. Trong các tình huống xã hội, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự chỉ trích hoặc phê phán đối với một cá nhân hoặc tổ chức vì hành động đáng lên án. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiêm túc hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp