Bản dịch của từ Denying trong tiếng Việt
Denying
Denying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ phủ nhận.
Present participle and gerund of deny.
She kept denying the accusations of theft.
Cô ấy tiếp tục phủ nhận các cáo buộc về trộm cắp.
Denying rumors can sometimes lead to misunderstandings.
Phủ nhận tin đồn đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.
He was caught denying his involvement in the incident.
Anh ta bị bắt phủ nhận sự tham gia của mình trong vụ việc.
Dạng động từ của Denying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deny |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denying |
Họ từ
Từ "denying" là động từ hiện tại phân từ của "deny", có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận một sự thật, một sự kiện hoặc một yêu cầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. Đối với người bản ngữ, "denying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và giao tiếp thông thường để thể hiện sự không đồng ý hoặc không công nhận điều gì đó.
Từ "denying" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "denegare", trong đó "de-" có nghĩa là "không" và "negare" có nghĩa là "phủ nhận". Thông qua sự biến đổi ngôn ngữ, từ này đã tiến hóa và được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động bác bỏ hoặc không thừa nhận một sự thật hoặc điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự từ chối hoặc lảng tránh thực tế, đóng vai trò quan trọng trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học.
Từ "denying" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải thể hiện quan điểm và lý do để phản biện hoặc bác bỏ một vấn đề. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về trách nhiệm cá nhân, tình huống pháp lý hoặc khi đối diện với sự thật không mong muốn. Việc nhận thức và vận dụng chính xác từ này rất quan trọng nhằm thể hiện sự lưu loát và sự rõ ràng trong diễn đạt ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp