Bản dịch của từ Deodorizes trong tiếng Việt
Deodorizes

Deodorizes (Verb)
Để loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu.
To remove or conceal unpleasant smells.
The new air freshener deodorizes our living room effectively.
Chai xịt không khí mới khử mùi phòng khách của chúng tôi hiệu quả.
The old carpet does not deodorize the room anymore.
Chiếc thảm cũ không còn khử mùi trong phòng nữa.
Does this spray deodorize the kitchen after cooking?
Chai xịt này có khử mùi nhà bếp sau khi nấu ăn không?
Họ từ
"Deodorizes" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "deodorant", nghĩa là làm giảm hoặc loại bỏ mùi hôi. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và vệ sinh để chỉ quá trình sử dụng các chất hóa học nhằm trung hòa mùi cơ thể, thực phẩm, hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm [diˈəʊdəraɪz], trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm tương tự, nhưng với sự nhấn mạnh khác biệt vào âm tiết. Sự khác biệt này chủ yếu bắt nguồn từ cách phát âm không đổi trong tiếng Anh.
Từ "deodorizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu với tiền tố "de-" nghĩa là "tách ra" và động từ "odorare" có nghĩa là "toả mùi". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc loại bỏ những mùi khó chịu ra khỏi môi trường xung quanh. Trong bối cảnh hiện đại, "deodorizes" được sử dụng phổ biến để chỉ các quá trình hoặc sản phẩm giúp khử mùi cơ thể hoặc mùi hôi trong không khí, thể hiện rõ tính năng làm sạch và tạo sự dễ chịu.
Từ "deodorizes" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc thảo luận về vệ sinh cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các bài báo về sức khỏe hoặc môi trường. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi trao đổi về các giải pháp khử mùi trong cuộc sống hàng ngày.