Bản dịch của từ Depicted trong tiếng Việt
Depicted

Depicted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của miêu tả.
Simple past and past participle of depict.
The report depicted the rise of homelessness in New York City.
Báo cáo đã mô tả sự gia tăng vô gia cư ở New York.
The documentary did not depict the struggles of low-income families.
Bộ phim tài liệu không mô tả những khó khăn của các gia đình thu nhập thấp.
Did the article depict the effects of poverty on children?
Bài báo có mô tả ảnh hưởng của nghèo đói đến trẻ em không?
Dạng động từ của Depicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depicting |
Họ từ
Từ "depicted" là động từ quá khứ phân từ của "depict", có nghĩa là mô tả hoặc minh họa một đối tượng, ý tưởng thông qua hình ảnh hoặc ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cụ thể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, từ "depicted" thường xuất hiện trong văn chương và các lĩnh vực nghiên cứu nghệ thuật để diễn tả sự thể hiện và truyền tải ý nghĩa của các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "depicted" có nguồn gốc từ động từ Latin "depictus", là dạng quá khứ phân từ của "depincere", có nghĩa là "vẽ ra" hoặc "mô tả". Trong tiếng Latin, "de-" chỉ sự hướng tới một cái gì đó, còn "pingere" có nghĩa là "vẽ". Từ thế kỷ 14, "depict" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc tạo ra hình ảnh hoặc mô tả bằng ngôn từ, thể hiện sự chuyển hóa từ nghệ thuật thị giác sang nghệ thuật ngôn từ trong việc truyền đạt ý tưởng sống động.
Từ "depicted" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài luận (Writing) và các đoạn mô tả (Speaking). Tần suất sử dụng của từ này gia tăng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học và biểu đạt ý tưởng. Cụ thể, "depicted" thường được sử dụng để mô tả hình ảnh, cảnh quan hoặc ý nghĩa của một tác phẩm nghệ thuật. Trong các cuộc thảo luận học thuật, từ này cũng được dùng để phân tích và đánh giá các tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



