Bản dịch của từ Depilate trong tiếng Việt

Depilate

Verb

Depilate (Verb)

dˈɛpəlˌeit
dˈɛpəlˌeit
01

Để loại bỏ lông khỏi cơ thể.

To remove hair from the body.

Ví dụ

Many people depilate to achieve smooth skin for social events.

Nhiều người cạo lông để có làn da mịn cho các sự kiện xã hội.

She depilates regularly to maintain her appearance in social gatherings.

Cô ấy thường xuyên cạo lông để duy trì ngoại hình trong các buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depilate

Không có idiom phù hợp