Bản dịch của từ Depilate trong tiếng Việt
Depilate
Verb
Depilate (Verb)
dˈɛpəlˌeit
dˈɛpəlˌeit
Ví dụ
Many people depilate to achieve smooth skin for social events.
Nhiều người cạo lông để có làn da mịn cho các sự kiện xã hội.
She depilates regularly to maintain her appearance in social gatherings.
Cô ấy thường xuyên cạo lông để duy trì ngoại hình trong các buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Depilate
Không có idiom phù hợp