Bản dịch của từ Depilated trong tiếng Việt

Depilated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depilated (Adjective)

dˈɛpəlˌeɪtɨd
dˈɛpəlˌeɪtɨd
01

Đã tẩy lông xong.

Having had the hair removed.

Ví dụ

Many people prefer depilated skin for a smoother appearance at parties.

Nhiều người thích làn da đã được tẩy lông để trông mượt mà hơn trong các bữa tiệc.

Not everyone likes depilated skin; some prefer a natural look.

Không phải ai cũng thích làn da đã được tẩy lông; một số người thích vẻ tự nhiên.

Is depilated skin more popular among young adults in 2023?

Làn da đã được tẩy lông có phổ biến hơn trong giới trẻ năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depilated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depilated

Không có idiom phù hợp