Bản dịch của từ Depolarize trong tiếng Việt
Depolarize

Depolarize (Verb)
Giảm hoặc loại bỏ sự phân cực của.
Reduce or remove the polarization of.
It is important to depolarize society for better communication.
Quan trọng depolarize xã hội để giao tiếp tốt hơn.
Ignoring different opinions can depolarize relationships between individuals.
Bỏ qua quan điểm khác nhau có thể depolarize mối quan hệ giữa cá nhân.
How can we depolarize discussions in IELTS essays effectively?
Làm thế nào để depolarize cuộc trao đổi trong bài luận IELTS một cách hiệu quả?
Họ từ
Từ "depolarize" được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và vật lý, chỉ quá trình làm giảm sự phân cực của một tế bào hoặc màng, dẫn đến thay đổi trong điện thế màng. Trong sinh lý học tế bào, depolarization thường liên quan đến sự kích thích của tế bào thần kinh, giúp truyền tín hiệu. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, với âm "o" trong "polarize" thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "depolarize" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "không" hoặc "giảm bớt", và từ "polarize" bắt nguồn từ "polar", thể hiện trạng thái đối ngẫu. Trong ngữ cảnh khoa học, "depolarize" mô tả quá trình làm giảm hoặc loại bỏ sự phân cực trong một hệ thống điện, thường liên quan đến các tế bào thần kinh. Sự kết hợp này cho thấy quá trình làm mất đi tính đối lập hay sự phân chia, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý.
Từ "depolarize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học, tâm lý học và sinh hóa, đặc biệt khi mô tả sự thay đổi trong điện thế màng tế bào, ảnh hưởng đến hoạt động thần kinh và cơ. Sự sử dụng từ này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu sinh học và các ứng dụng trong y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp