Bản dịch của từ Depolarized trong tiếng Việt
Depolarized
Verb
Depolarized (Verb)
dɨpˈɑɹəlˌaɪzd
dɨpˈɑɹəlˌaɪzd
01
Để loại bỏ sự phân cực.
Ví dụ
The community depolarized after the town hall meeting last week.
Cộng đồng đã giảm phân cực sau cuộc họp thị trấn tuần trước.
The new policy did not depolarize the citizens' opinions on social issues.
Chính sách mới không giảm phân cực ý kiến của công dân về các vấn đề xã hội.
Did the recent events depolarize the discussions among community members?
Các sự kiện gần đây có giảm phân cực các cuộc thảo luận giữa các thành viên cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Depolarized
Không có idiom phù hợp