Bản dịch của từ Depolarized trong tiếng Việt
Depolarized

Depolarized (Verb)
Để loại bỏ sự phân cực.
The community depolarized after the town hall meeting last week.
Cộng đồng đã giảm phân cực sau cuộc họp thị trấn tuần trước.
The new policy did not depolarize the citizens' opinions on social issues.
Chính sách mới không giảm phân cực ý kiến của công dân về các vấn đề xã hội.
Did the recent events depolarize the discussions among community members?
Các sự kiện gần đây có giảm phân cực các cuộc thảo luận giữa các thành viên cộng đồng không?
Họ từ
Từ "depolarized" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái giảm điện thế màng của tế bào, phổ biến trong ngữ cảnh sinh học và sinh lý học. Khi tế bào được depolarized, điện tích bên trong màng tế bào trở nên ít âm hơn so với điện tích bên ngoài, dẫn đến khả năng kích thích hoặc dẫn truyền xung thần kinh. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết.
Từ "depolarized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "de-" có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "tháo gỡ", và "polarized" xuất phát từ "polaris", có nghĩa là "cực". Trong lĩnh vực sinh học và vật lý, "depolarized" chỉ trạng thái mà màng tế bào mất đi sự phân cực điện tích. Từ này phản ánh quá trình giảm sự khác biệt điện giữa bên trong và bên ngoài tế bào, gắn liền với các hiện tượng sinh lý như sự truyền dẫn xung thần kinh.
Từ "depolarized" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thuộc lĩnh vực sinh học hoặc y học, như trong các đoạn văn mô tả quá trình điện thế màng trong tế bào thần kinh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi trạng thái trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về điện và vật liệu. Sự sử dụng của từ này phụ thuộc vào các lĩnh vực chuyên môn hơn là trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.