Bản dịch của từ Deponed trong tiếng Việt
Deponed

Deponed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của depone.
Past tense and past participle of depone.
He deponed that the meeting occurred on March 5, 2023.
Anh ấy đã khai rằng cuộc họp diễn ra vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
They did not deponed any evidence during the social justice hearing.
Họ đã không khai bất kỳ bằng chứng nào trong phiên điều trần về công lý xã hội.
Did she deponed her thoughts on community issues last week?
Cô ấy đã khai ý kiến của mình về các vấn đề cộng đồng vào tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "deponed" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tuyên thệ" hoặc "cung cấp lời chứng" trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp, đặc biệt là khi một cá nhân được yêu cầu đưa ra chứng cứ bằng lời tuyên thệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "deponed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deponere", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "bỏ lại". Từ này được tạo thành từ tiền tố "de-" (rời khỏi) và động từ "ponere" (đặt). Trong lịch sử, "deponed" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc một nhân chứng cung cấp lời khai hoặc chứng cứ chính thức. Ngày nay, nó thường được dùng để miêu tả hành động từ chức hoặc bãi nhiệm một người nắm giữ chức vụ, phản ánh sự chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm.
Từ "deponed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi các tình huống phổ biến chủ yếu liên quan đến luật pháp và chứng thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các tài liệu pháp lý, báo cáo hoặc trong các trường hợp liên quan đến việc đưa ra chứng cứ. Từ "deponed" chỉ sự khai báo tại tòa án, ghi nhận người làm chứng cung cấp thông tin.