Bản dịch của từ Deprave trong tiếng Việt
Deprave
Verb
Deprave (Verb)
dɪpɹˈeiv
dipɹˈeiv
Ví dụ
The corrupt politician's actions deprave society's moral standards.
Hành động của nhà chính trị tham nhũng làm suy đồi tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
Exposure to violent media can deprave young minds if unmonitored.
Tiếp xúc với phương tiện truyền thông bạo lực có thể làm suy đồi tâm trí trẻ em nếu không được giám sát.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deprave
Không có idiom phù hợp