Bản dịch của từ Deprave trong tiếng Việt
Deprave

Deprave (Verb)
The corrupt politician's actions deprave society's moral standards.
Hành động của nhà chính trị tham nhũng làm suy đồi tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
Exposure to violent media can deprave young minds if unmonitored.
Tiếp xúc với phương tiện truyền thông bạo lực có thể làm suy đồi tâm trí trẻ em nếu không được giám sát.
The criminal gang's influence began to deprave the once peaceful neighborhood.
Ảnh hưởng của băng đảng tội phạm bắt đầu làm suy đồi khu phố trước đây yên bình.
Dạng động từ của Deprave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deprave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depraved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depraved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depraves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depraving |
Họ từ
Từ "deprave" trong tiếng Anh có nghĩa là làm hỏng hoặc làm suy đồi, thường liên quan đến đạo đức hoặc phẩm hạnh của một người. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "depravare", có nghĩa là "làm hỏng". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều coi "deprave" như một động từ hình thức và được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học để chỉ những hành động hoặc tư tưởng gây hại đến nhân cách.
Từ "deprave" xuất phát từ gốc Latin "depravare", có nghĩa là "làm sai lệch, làm hư hỏng". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ "de-" (không) và "pravus" (xấu, sai trái). Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa chỉ việc làm biến chất đạo đức sang ý nghĩa hiện đại, ám chỉ hành vi hoặc phẩm chất bị tha hóa, xa rời nguyên tắc đạo đức. Từ "deprave" ngày nay thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tính cách tiêu cực, lệch lạc khỏi chuẩn mực xã hội.
Từ "deprave" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng và tình huống hàng ngày. Tuy nhiên, "deprave" thường xuất hiện trong các văn bản văn học, đơn điệu, hay trong thảo luận về đạo đức, nơi mà nó chỉ những hành vi gây hại hoặc suy đồi về mặt nhân cách. Do đó, từ này chủ yếu phù hợp trong các ngữ cảnh học thuật và triết học về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
