Bản dịch của từ Deprave trong tiếng Việt

Deprave

Verb

Deprave (Verb)

dɪpɹˈeiv
dipɹˈeiv
01

Làm cho (ai đó) vô đạo đức hoặc xấu xa.

Make (someone) immoral or wicked.

Ví dụ

The corrupt politician's actions deprave society's moral standards.

Hành động của nhà chính trị tham nhũng làm suy đồi tiêu chuẩn đạo đức xã hội.

Exposure to violent media can deprave young minds if unmonitored.

Tiếp xúc với phương tiện truyền thông bạo lực có thể làm suy đồi tâm trí trẻ em nếu không được giám sát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deprave

Không có idiom phù hợp