Bản dịch của từ Depraved trong tiếng Việt

Depraved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depraved (Verb)

dɪpɹˈeɪvd
dipɹˈeɪvd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của deprave.

Simple past and past participle of deprave.

Ví dụ

He depraved his behavior by cheating on the exam.

Anh ta đã làm hỏng hình ảnh bằng cách gian lận trong kỳ thi.

She didn't deprave her reputation by spreading false rumors.

Cô ấy không làm hư danh tiếng bằng cách truyền đồn sai lệch.

Did they deprave their integrity by engaging in unethical practices?

Họ đã làm hỏng sự chính trực bằng cách tham gia vào các hành vi không đạo đức chưa?

Dạng động từ của Depraved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deprave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Depraved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Depraved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Depraves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Depraving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depraved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often perpetuated with ongoing customs such as gambling and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Depraved

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.