Bản dịch của từ Depraved trong tiếng Việt
Depraved

Depraved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của deprave.
Simple past and past participle of deprave.
He depraved his behavior by cheating on the exam.
Anh ta đã làm hỏng hình ảnh bằng cách gian lận trong kỳ thi.
She didn't deprave her reputation by spreading false rumors.
Cô ấy không làm hư danh tiếng bằng cách truyền đồn sai lệch.
Did they deprave their integrity by engaging in unethical practices?
Họ đã làm hỏng sự chính trực bằng cách tham gia vào các hành vi không đạo đức chưa?
Dạng động từ của Depraved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deprave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depraved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depraved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depraves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depraving |
Họ từ
Từ "depraved" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một trạng thái sa đọa, suy đồi về đạo đức hoặc tinh thần. Từ này thường ám chỉ hành vi hoặc tính cách của một người thể hiện sự thiếu đạo đức nghiêm trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "depraved" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể, việc sử dụng từ này có thể khác nhau vì các sắc thái văn hóa và chuẩn mực xã hội của hai vùng.
Từ "depraved" có nguồn gốc từ động từ Latinh "depravare", có nghĩa là "làm hư hỏng" hoặc "gây ra sự sai lệch". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" mang nghĩa là "xuống dưới" hoặc "ra ngoài", kết hợp với động từ "pravus" nghĩa là "xấu" hoặc "không chính xác". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ một trạng thái đạo đức suy đồi, thường được dùng để miêu tả những hành vi hoặc tư tưởng bị xem là hư hỏng, đi ngược lại các chuẩn mực đạo đức xã hội.
Từ "depraved" có tần suất sử dụng thấp trong bốn bộ phận của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh mô tả những hành vi tiêu cực hoặc mất đạo đức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh hoặc các bài báo nhằm phê phán xã hội hoặc con người. Sự biểu đạt này thường nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của hành vi sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
