Bản dịch của từ Deregulate trong tiếng Việt
Deregulate

Deregulate (Verb)
(chuyển tiếp) loại bỏ các quy định hoặc hạn chế pháp lý khỏi.
Transitive to remove the regulations or legal restrictions from.
Deregulating certain industries can lead to increased competition and innovation.
Việc giảm bớt quy định trong một số ngành công nghiệp có thể dẫn đến sự cạnh tranh và sáng tạo tăng lên.
Not deregulating the housing market may result in limited affordable housing options.
Không giảm bớt quy định trên thị trường nhà ở có thể dẫn đến sự hạn chế về lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng.
Should governments deregulate the telecommunications sector to encourage investment and growth?
Liệu các chính phủ có nên giảm bớt quy định trong lĩnh vực viễn thông để khuyến khích đầu tư và phát triển không?
Dạng động từ của Deregulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deregulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deregulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deregulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deregulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deregulating |
Họ từ
"Deregulate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm hoặc loại bỏ các quy định và luật lệ của chính phủ đối với một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, mô tả quá trình cho phép thị trường hoạt động tự do hơn mà không có sự can thiệp của nhà nước. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản chính phạm như chính sách kinh tế và nghiên cứu chính trị.
Từ "deregulate" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với "regulate", xuất phát từ tiếng Latin "regulare", nghĩa là "quy định". Lịch sử từ này phản ánh xu hướng đầu thế kỷ 20 và 21 về việc giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào các lĩnh vực kinh tế và xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "deregulate" liên kết chặt chẽ với các chính sách tự do hóa và khuyến khích cạnh tranh.
Từ "deregulate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài thi Speaking và Writing, nơi người học thường ưu tiên sử dụng từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong bối cảnh chính trị, kinh tế, và pháp luật, thường liên quan đến việc xóa bỏ hay giảm thiểu sự kiểm soát của nhà nước đối với các ngành công nghiệp. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tự do hóa thị trường và cải cách kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp