Bản dịch của từ Deregulate trong tiếng Việt

Deregulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deregulate (Verb)

diɹˈɛgjəleɪt
diɹˈɛgjəleɪt
01

(chuyển tiếp) loại bỏ các quy định hoặc hạn chế pháp lý khỏi.

Transitive to remove the regulations or legal restrictions from.

Ví dụ

Deregulating certain industries can lead to increased competition and innovation.

Việc giảm bớt quy định trong một số ngành công nghiệp có thể dẫn đến sự cạnh tranh và sáng tạo tăng lên.

Not deregulating the housing market may result in limited affordable housing options.

Không giảm bớt quy định trên thị trường nhà ở có thể dẫn đến sự hạn chế về lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng.

Should governments deregulate the telecommunications sector to encourage investment and growth?

Liệu các chính phủ có nên giảm bớt quy định trong lĩnh vực viễn thông để khuyến khích đầu tư và phát triển không?

Dạng động từ của Deregulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deregulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deregulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deregulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deregulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deregulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deregulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deregulate

Không có idiom phù hợp