Bản dịch của từ Derf trong tiếng Việt

Derf

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derf (Adjective)

dɝˈ
dɝˈ
01

(lỗi thời) mạnh mẽ; mạnh mẽ; mạnh mẽ.

(obsolete) strong; powerful; fierce.

Ví dụ

The derf leader commanded respect in the community.

Người lãnh đạo mạnh mẽ thu hút sự tôn trọng trong cộng đồng.

The derf warrior defended the village from invaders bravely.

Chiến binh mạnh mẽ bảo vệ làng khỏi kẻ xâm lược một cách dũng cảm.

Her derf personality made her a force to be reckoned with.

Tính cách mạnh mẽ của cô ấy khiến cô ấy trở thành một lực lượng đáng xem xét.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derf

Không có idiom phù hợp