Bản dịch của từ Derisively trong tiếng Việt

Derisively

Adverb

Derisively (Adverb)

dɚˈaɪsɪvli
dɚˈɪsɪvli
01

Một cách chế nhạo; một cách mỉa mai, mỉa mai.

In a derisive manner demeaningly mockingly

Ví dụ

She spoke derisively about the new social policy in the meeting.

Cô ấy nói một cách chế nhạo về chính sách xã hội mới trong cuộc họp.

He did not respond derisively to her concerns about inequality.

Anh ấy không phản hồi một cách chế nhạo về những lo ngại của cô ấy về bất bình đẳng.

Did they laugh derisively at the protestors during the demonstration?

Họ có cười chế nhạo những người biểu tình trong cuộc biểu tình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derisively

Không có idiom phù hợp