Bản dịch của từ Mockingly trong tiếng Việt
Mockingly

Mockingly (Adverb)
She mockingly imitated her friend's accent during the presentation.
Cô ta chế giễu bằng cách bắt chước giọng của bạn cô trong bài thuyết trình.
He didn't appreciate being mockingly compared to a clown by his colleagues.
Anh ta không đánh giá cao việc bị so sánh với một chú hề bởi đồng nghiệp.
Did the IELTS examiner react mockingly to your speaking test performance?
Người chấm thi IELTS đã phản ứng chế giễu với hiệu suất thi nói của bạn chưa?
Dạng trạng từ của Mockingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mockingly Nhạo báng | More mockingly Nhạo báng hơn | Most mockingly Nhạo báng nhất |
Họ từ
Từ "mockingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động hoặc thái độ chế giễu, châm biếm một cách rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết. Sự khác biệt duy nhất nằm ở ngữ điệu khi phát âm; người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Mockingly" thường được sử dụng trong văn học và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự chỉ trích hoặc không đồng tình.
Từ "mockingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mock", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "moker" và từ tiếng Latin "moccare", mang nghĩa "chế nhạo" hoặc "nhại lại". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động chế giễu, thể hiện sự khinh thường đối với người khác hoặc một ý tưởng. Ngày nay, "mockingly" được dùng để miêu tả hành động hoặc cách thức nói châm biếm, thể hiện sự châm chọc hoặc châm biếm trong giao tiếp.
Từ "mockingly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi việc thể hiện cảm xúc và态度 là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động châm biếm hoặc chế nhạo người khác, thường xuất hiện trong văn chương, phê bình xã hội hoặc các cuộc đối thoại hàng ngày khi thể hiện sự khinh miệt hoặc không tôn trọng. Sự sử dụng này cho thấy từ "mockingly" có thể ảnh hưởng đến cách giao tiếp và truyền đạt ý nghĩa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.