Bản dịch của từ Demeaningly trong tiếng Việt

Demeaningly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demeaningly (Adverb)

01

Theo cách nhằm mục đích coi thường hoặc hạ thấp ai đó.

In a manner that is intended to belittle or degrade someone.

Ví dụ

She spoke demeaningly to her colleagues during the meeting.

Cô ấy nói một cách hạ thấp đồng nghiệp trong cuộc họp.

His demeaningly sarcastic remarks offended many people at the party.

Những lời châm chọc hạ thấp của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tiệc.

The teacher's demeaningly harsh criticism demotivated the students in class.

Sự chỉ trích khắc nghiệt hạ thấp của giáo viên làm mất hứng thú của học sinh trong lớp học.

Dạng trạng từ của Demeaningly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Demeaningly

Hạ thấp giá trị

More demeaningly

Hạ thấp giá trị hơn

Most demeaningly

Nhất là hạ thấp phẩm giá

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demeaningly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demeaningly

Không có idiom phù hợp