Bản dịch của từ Derisory trong tiếng Việt
Derisory

Derisory (Adjective)
Quá nhỏ hoặc không đủ.
Her derisory salary barely covered her living expenses.
Mức lương nhỏ xíu của cô ấy vừa đủ chi phí sinh hoạt.
He didn't appreciate the derisory offer for his valuable artwork.
Anh ấy không đánh giá cao lời đề nghị nhỏ xíu cho tác phẩm nghệ thuật quý giá của mình.
Was the derisory donation from the company intentional or accidental?
Món quyên góp nhỏ xíu từ công ty có chủ ý hay tình cờ?
Họ từ
Từ “derisory” trong tiếng Anh có nghĩa là thể hiện sự chế nhạo hoặc coi thường, thường dùng để chỉ những điều không đáng được coi trọng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng từ “ridiculous” để diễn đạt ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh nhiều hơn vào sự hài hước hoặc không nghiêm túc. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và thẩm mỹ ngôn ngữ trong từng phương ngữ.
Từ "derisory" có nguồn gốc từ động từ Latinh "deridere", có nghĩa là "cười nhạo" hoặc "chế giễu". Bắt nguồn từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những điều mà người ta coi thường hoặc xem là không đáng kể. Ý nghĩa hiện tại của "derisory" thể hiện sự khinh miệt đối với một cái gì đó mà người ta cho là không đủ nghiêm túc hoặc bất công, nhấn mạnh tính chất chế nhạo và sự thiếu tôn trọng.
Từ "derisory" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh bàn luận về sự khinh miệt hoặc phản ứng tiêu cực đối với ý tưởng hoặc chính sách. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, phê bình văn học hoặc phân tích xã hội để chỉ sự bất bình trước những nỗ lực hoặc hỗ trợ không đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp