Bản dịch của từ Derives trong tiếng Việt
Derives

Derives (Verb)
The community derives support from local businesses like Joe's Bakery.
Cộng đồng nhận được sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương như Tiệm Bánh Joe.
The charity does not derive funds from government sources.
Tổ chức từ thiện không nhận được quỹ từ các nguồn chính phủ.
Where does the city derive its cultural identity from?
Thành phố lấy bản sắc văn hóa của mình từ đâu?
Dạng động từ của Derives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Derive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Derived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Derived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Derives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deriving |
Họ từ
Từ "derives" là động từ có nguồn gốc từ "derive", mang nghĩa "xuất phát từ", "thu được từ", hoặc "dựa trên". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và nói để chỉ quá trình hình thành hay phát sinh một khái niệm, ý tưởng hay vật thể từ một nguồn gốc cụ thể. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này hầu như không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "derives" có thể được sử dụng trong các ngành khoa học để chỉ việc phân tích hoặc chứng minh sự lấy dẫn.
Từ "derives" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "derivare", nơi "de-" có nghĩa là "từ" và "rivus" có nghĩa là "dòng chảy". Ban đầu, từ này chỉ hành động "dẫn nước từ một nguồn khác". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc xuất phát, nhận được hoặc phát sinh từ một nguồn hay nguyên mẫu nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của "derives", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, khoa học và ngôn ngữ học để chỉ nguồn gốc và mối quan hệ giữa các khái niệm.
Từ "derives" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh phải diễn đạt các mối quan hệ nguyên nhân-kết quả và diễn giải khái niệm. Trong ngữ cảnh tổng quát, "derives" thường được sử dụng trong khoa học và toán học để chỉ nguồn gốc hoặc nguồn gốc của một khái niệm, lý thuyết hoặc công thức, thường xuất hiện trong các nghiên cứu và bài báo học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



