Bản dịch của từ Dermatoglyphic trong tiếng Việt
Dermatoglyphic
Dermatoglyphic (Noun)
Nghiên cứu về các mẫu da, đặc biệt là ở đầu ngón tay, lòng bàn tay và lòng bàn chân.
The study of skin patterns especially on the fingertips palms and soles.
Dermatoglyphic analysis helps identify fingerprints in criminal investigations.
Phân tích dấu vân tay giúp xác định dấu vân tay trong điều tra hình sự.
Many people do not understand the importance of dermatoglyphic studies.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nghiên cứu dấu vân tay.
Is dermatoglyphic research used in social science studies?
Nghiên cứu dấu vân tay có được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp