Bản dịch của từ Dermatoglyphic trong tiếng Việt
Dermatoglyphic

Dermatoglyphic (Noun)
Nghiên cứu về các mẫu da, đặc biệt là ở đầu ngón tay, lòng bàn tay và lòng bàn chân.
The study of skin patterns especially on the fingertips palms and soles.
Dermatoglyphic analysis helps identify fingerprints in criminal investigations.
Phân tích dấu vân tay giúp xác định dấu vân tay trong điều tra hình sự.
Many people do not understand the importance of dermatoglyphic studies.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nghiên cứu dấu vân tay.
Is dermatoglyphic research used in social science studies?
Nghiên cứu dấu vân tay có được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học xã hội không?
Dermatoglyphic là thuật ngữ dùng để chỉ nghiên cứu về các họa tiết vân da, đặc biệt là trên đầu ngón tay, lòng bàn tay và lòng bàn chân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "derma" có nghĩa là da và "glyphe" có nghĩa là chạm khắc. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Dermatoglyphics có ứng dụng quan trọng trong sinh học, pháp y và nghiên cứu di truyền.
Từ "dermatoglyphic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp từ "derma", có nghĩa là "da", và "glyph", có nghĩa là "hình khắc" hoặc "dấu tích". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả nghiên cứu về các dấu vân tay và các mẫu bề mặt da khác. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh bản chất nghiên cứu của nó, liên quan đến việc phân tích các đặc điểm vân tay nhằm nhận diện và nghiên cứu di truyền học, tội phạm học.
Từ "dermatoglyphic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn về sinh học và pháp y. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi ở Reading và Listening, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến di truyền và nghiên cứu hành vi. Trong bối cảnh khác, "dermatoglyphic" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về dấu vân tay và tính di truyền của các đặc tính da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp