Bản dịch của từ Described trong tiếng Việt
Described

Described (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mô tả.
Simple past and past participle of describe.
The report described the social issues in New York City clearly.
Báo cáo đã mô tả các vấn đề xã hội ở thành phố New York rõ ràng.
The documentary did not describe the causes of poverty in detail.
Bộ phim tài liệu không mô tả nguyên nhân của nghèo đói chi tiết.
Did the speaker describe the impact of social media on youth?
Người diễn giả có mô tả tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?
Dạng động từ của Described (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Describe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Described |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Described |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Describes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Describing |
Họ từ
Từ "described" là dạng quá khứ của động từ "describe", có nghĩa là mô tả hoặc diễn tả đặc điểm, tính chất của một đối tượng hay hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với "described". Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết giữa hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, báo cáo và văn học.
Từ "described" xuất phát từ tiếng Latinh "describere", có nghĩa là "vẽ ra", "mô tả". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" mang ý nghĩa "xuống" hoặc "từ", và động từ "scribere", nghĩa là "viết". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động ghi chép hoặc mô tả một đối tượng, ý tưởng hay sự việc một cách rõ ràng và chi tiết. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì tinh thần mô tả, thể hiện những thông tin đặc trưng về vật thể hoặc khái niệm.
Từ "described" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần mô tả sự kiện, tình huống hoặc quá trình. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật khá cao, nhất là khi phân tích biểu đồ, số liệu hay mô tả trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ còn được dùng phổ biến trong văn chương và nghiên cứu khoa học để chỉ hành động trình bày, giải thích chi tiết về một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



