Bản dịch của từ Desegregation trong tiếng Việt

Desegregation

Noun [U/C]

Desegregation (Noun)

dɪsˌɛgɹəgˈeiʃn̩
dˌisɛgɹəgˈeiʃn̩
01

Sự kết thúc của chính sách phân biệt chủng tộc.

The ending of a policy of racial segregation.

Ví dụ

Desegregation was a crucial step towards racial equality in America.

Sự giải thể phân chia chủng tộc là bước quan trọng hướng đến bình đẳng chủng tộc tại Mỹ.

The desegregation of schools led to more diverse classrooms.

Việc giải thể trường học dẫn đến lớp học đa dạng hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desegregation

Không có idiom phù hợp