Bản dịch của từ Desegregation trong tiếng Việt
Desegregation
Noun [U/C]
Desegregation (Noun)
dɪsˌɛgɹəgˈeiʃn̩
dˌisɛgɹəgˈeiʃn̩
Ví dụ
Desegregation was a crucial step towards racial equality in America.
Sự giải thể phân chia chủng tộc là bước quan trọng hướng đến bình đẳng chủng tộc tại Mỹ.
The desegregation of schools led to more diverse classrooms.
Việc giải thể trường học dẫn đến lớp học đa dạng hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Desegregation
Không có idiom phù hợp