Bản dịch của từ Designative trong tiếng Việt

Designative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Designative (Adjective)

dɪˈzɪɡ.nə.tɪv
dɪˈzɪɡ.nə.tɪv
01

Phục vụ để chỉ định hoặc chỉ ra.

Serving to designate or indicate.

Ví dụ

The designative role of leaders influences social change in communities.

Vai trò chỉ định của các nhà lãnh đạo ảnh hưởng đến thay đổi xã hội trong cộng đồng.

Social programs are not always designative for improving public welfare.

Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng chỉ định để cải thiện phúc lợi công cộng.

Are designative policies effective in promoting social equality among citizens?

Các chính sách chỉ định có hiệu quả trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội giữa công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/designative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Designative

Không có idiom phù hợp