Bản dịch của từ Designative trong tiếng Việt
Designative

Designative (Adjective)
The designative role of leaders influences social change in communities.
Vai trò chỉ định của các nhà lãnh đạo ảnh hưởng đến thay đổi xã hội trong cộng đồng.
Social programs are not always designative for improving public welfare.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng chỉ định để cải thiện phúc lợi công cộng.
Are designative policies effective in promoting social equality among citizens?
Các chính sách chỉ định có hiệu quả trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội giữa công dân không?
Họ từ
Từ "designative" được sử dụng để chỉ tính chất chỉ định, mô tả khả năng của một từ hoặc biểu tượng trong việc chỉ ra hoặc đại diện cho một đối tượng cụ thể. Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "designare", có nghĩa là "chỉ rõ". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "designative" thường áp dụng cho những từ mang tính chất chính xác và rõ ràng trong việc xác định đối tượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể thấp và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "designative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "designare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chỉ định". Trong ngữ cảnh tri thức, thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 17, được sử dụng để mô tả tính chất của những từ hoặc biểu tượng chỉ định một đối tượng cụ thể. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "designative" chỉ các khía cạnh liên quan tới khả năng chỉ định và xác định, mang yếu tố chính xác và cụ thể trong ngôn ngữ cũng như tư duy.
Từ "designative" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết mang tính học thuật hoặc chuyên môn liên quan đến ngữ nghĩa hoặc ngôn ngữ học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các biểu thị mang tính chất chỉ định, nơi mà nó nhấn mạnh chức năng của từ ngữ hoặc biểu tượng trong việc nhận thức và phân loại đối tượng. Điều này phổ biến trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ và tri thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp