Bản dịch của từ Desired trong tiếng Việt
Desired

Desired (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ham muốn.
Simple past and past participle of desire.
Many students desired better grades in the IELTS exam last year.
Nhiều sinh viên mong muốn điểm số tốt hơn trong kỳ thi IELTS năm ngoái.
They did not desire to participate in the community service project.
Họ không mong muốn tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng.
Did you desire to join the social discussion group last month?
Bạn có mong muốn tham gia nhóm thảo luận xã hội tháng trước không?
Dạng động từ của Desired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desiring |
Họ từ
"Từ 'desired' là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là 'mong muốn' hoặc 'khao khát'. Từ này được sử dụng để chỉ một điều mà một người hy vọng đạt được hoặc có được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'desired' có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và âm sắc. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này hầu như không khác nhau giữa hai biến thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh biểu thị mong muốn hoặc nhu cầu".
Từ "desired" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desiderare", mang nghĩa là "mong muốn" hoặc "khao khát". "Desiderare" được tạo thành từ tiền tố "de-" chỉ hướng đến và từ "sidera" có nghĩa là "ngôi sao", ám chỉ đến ý nghĩa về điều gì đó bị thiếu thốn. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ như "desirer" trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh. Hiện tại, "desired" diễn tả sự khao khát hoặc yêu cầu mạnh mẽ đối với một điều gì đó mà người nói coi trọng.
Từ "desired" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được liên kết với các chủ đề về mơ ước và mục tiêu cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "desired" thường được sử dụng trong bối cảnh mong muốn, yêu cầu hoặc tiêu chí. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các ngữ cảnh thương mại và tâm lý học, đề cập đến các hàng hóa hoặc trạng thái mà con người hy vọng đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



