Bản dịch của từ Despatch trong tiếng Việt
Despatch

Despatch (Noun)
Hình thức gửi thay thế.
Alternative form of dispatch.
The despatch of emergency supplies was efficient.
Việc giao hàng cấp cứu đã được thực hiện hiệu quả.
There was a delay in the despatch of the documents.
Có sự trì hoãn trong việc gửi đi các tài liệu.
Did you receive the despatch notification for the package?
Bạn đã nhận được thông báo giao hàng cho kiện hàng chưa?
The despatch of the urgent message was delayed by the storm.
Việc gửi đi tin nhắn cấp bách bị trì hoãn vì cơn bão.
There was no despatch of the relief supplies to the affected area.
Không có việc gửi đi hàng cứu trợ đến khu vực bị ảnh hưởng.
Dạng danh từ của Despatch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Despatch | Despatches |
Họ từ
Từ "despatch" (hoặc "dispatch" trong Anh Mỹ) có nghĩa là hành động gửi hàng hóa hoặc thông tin một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh, "despatch" được ưa chuộng hơn, trong khi "dispatch" là dạng phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Về mặt phát âm, "despatch" thường có âm "dɪsˈpɑːtʃ", còn "dispatch" phát âm "dɪsˈpætʃ". Chúng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, quân sự hoặc thông tin, nhưng "dispatch" thường được coi là chuẩn mực hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "despatch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dispatiare", có nghĩa là "gửi đi" hoặc "phân phát". Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (phân tán) và động từ "patiare" (gửi đi). Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và thương mại để chỉ hành động gửi thông tin hoặc hàng hóa một cách khẩn cấp. Ngày nay, "despatch" vẫn mang nghĩa tương tự, thể hiện sự chuyển giao nhanh chóng của thông tin hoặc hàng hóa trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "despatch" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến tình huống giao nhận hàng hóa hoặc thông báo. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả quy trình hoặc hành động gửi thông tin hoặc vật phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "despatch" thường được dùng trong các tình huống thương mại hoặc vận chuyển, nhấn mạnh tính chất khẩn trương và chính xác khi gửi hàng hóa hoặc thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp