Bản dịch của từ Despatch trong tiếng Việt

Despatch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despatch (Noun)

dɪspˈætʃ
dɪspˈætʃ
01

Hình thức gửi thay thế.

Alternative form of dispatch.

Ví dụ

The despatch of emergency supplies was efficient.

Việc giao hàng cấp cứu đã được thực hiện hiệu quả.

There was a delay in the despatch of the documents.

Có sự trì hoãn trong việc gửi đi các tài liệu.

Did you receive the despatch notification for the package?

Bạn đã nhận được thông báo giao hàng cho kiện hàng chưa?

The despatch of the urgent message was delayed by the storm.

Việc gửi đi tin nhắn cấp bách bị trì hoãn vì cơn bão.

There was no despatch of the relief supplies to the affected area.

Không có việc gửi đi hàng cứu trợ đến khu vực bị ảnh hưởng.

Dạng danh từ của Despatch (Noun)

SingularPlural

Despatch

Despatches

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despatch

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.