Bản dịch của từ Despatched trong tiếng Việt
Despatched

Despatched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gửi hàng.
Simple past and past participle of despatch.
The charity despatched food to 500 families after the flood.
Tổ chức từ thiện đã gửi thực phẩm đến 500 gia đình sau lũ.
They did not despatch the donations on time last year.
Họ đã không gửi các khoản quyên góp đúng hạn năm ngoái.
Did the organization despatch aid to the victims of the earthquake?
Tổ chức đã gửi viện trợ cho các nạn nhân của trận động đất chưa?
Dạng động từ của Despatched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Despatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Despatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Despatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Despatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Despatching |
Họ từ
Từ "despatched" là động từ quá khứ của "despatch", có nghĩa là gửi đi, chuyển giao hoặc phân phối hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh, "despatched" thường được sử dụng hơn "dispatched" trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cả hai từ đều có nghĩa giống nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh. Hình thức viết và phát âm có sự khác biệt nhẹ, với "despatch" ở Anh thường mang tính học thuật hơn. "Dispatched" thường được phổ biến trong tiếng Anh Mỹ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "despatched" xuất phát từ gốc Latin "despatiare", có nghĩa là "gửi đi", từ "de-" (xuống) và "spatium" (không gian). Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp Trung cổ với nghĩa là gửi đi một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh hiện đại, "despatched" mang ý nghĩa gửi đi hàng hóa hoặc thông tin một cách chính thức và nhanh chóng, thể hiện sự khẩn trương, hiệu quả trong việc hoàn thành giao dịch hoặc nhiệm vụ.
Từ "despatched" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thương mại thường có thể xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả quy trình hoặc quản lý logistics. Ngoài ra, "despatched" được dùng phổ biến trong tài liệu vận chuyển và thương mại quốc tế để diễn tả việc gửi hàng hóa.