Bản dịch của từ Despicably trong tiếng Việt

Despicably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despicably (Adverb)

dˈɛspəkəbli
dˈɛspəkəbli
01

Theo cách đáng bị khinh thường.

In a manner deserving contempt.

Ví dụ

The politician acted despicably during the debate last night.

Nhà chính trị đã hành động một cách đáng khinh trong cuộc tranh luận tối qua.

Many believe he did not treat his opponents despicably.

Nhiều người tin rằng ông không đối xử đáng khinh với các đối thủ.

Did the community respond despicably to the recent social issues?

Cộng đồng có phản ứng đáng khinh với các vấn đề xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despicably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despicably

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.