Bản dịch của từ Despondence trong tiếng Việt
Despondence

Despondence (Noun)
Trạng thái chán nản hoặc chán nản.
The state of being downcast or despondent.
Many people feel despondence after losing their jobs during the pandemic.
Nhiều người cảm thấy chán nản sau khi mất việc trong đại dịch.
She did not show any despondence despite the difficult situation.
Cô ấy không biểu hiện sự chán nản mặc dù tình huống khó khăn.
Is despondence common among students facing academic pressure?
Sự chán nản có phổ biến trong sinh viên đối mặt với áp lực học tập không?
Họ từ
Despondence, hay còn gọi là tình trạng chán nản, thể hiện cảm giác suy sụp và mất hi vọng. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa giống nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh nói, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để phác họa cảm xúc tương tự. Rắc rối tâm lý này thường được mô tả bằng các thuật ngữ liên quan đến sự suy thoái cảm xúc và thiếu niềm tin vào tương lai.
Từ "despondence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "despondentia", có nghĩa là "sự u sầu" hoặc "sự chán nản", kết hợp từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "spondere" (hứa hẹn, cam kết). Từ thế kỷ 15, "despondence" đã được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý buồn bã hoặc thiếu hy vọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh trạng thái cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự trượt dốc trong tinh thần và lòng tự tin.
Từ "despondence" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thông dụng hơn được ưa chuộng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc các chủ đề tâm lý. Ngoài ra, "despondence" thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần tiêu cực trong các bài viết nghiên cứu về tâm lý học hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện sự tuyệt vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp