Bản dịch của từ Downcast trong tiếng Việt
Downcast

Downcast (Verb)
The economic crisis downcast many people's savings significantly last year.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm giảm giá trị tiết kiệm của nhiều người năm ngoái.
The new policy did not downcast the community's support for local businesses.
Chính sách mới không làm giảm sự ủng hộ của cộng đồng đối với doanh nghiệp địa phương.
Did the pandemic downcast the donations for social programs this year?
Liệu đại dịch có làm giảm số tiền quyên góp cho các chương trình xã hội năm nay không?
Họ từ
Từ "downcast" trong tiếng Anh có nghĩa là buồn rầu, chán nản hoặc thiếu tự tin. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của một người không vui vẻ hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "downcast" giữ nguyên cả về hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và thói quen ngôn ngữ của người nói ở mỗi vùng.
Từ "downcast" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "down" và "cast". "Down" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là "hạ thấp", trong khi "cast" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castare", nghĩa là "ném" hay "làm cho". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trạng thái tâm lý của con người cảm thấy buồn bã, chán nản, tương ứng với hình ảnh ánh nhìn hướng xuống dưới, bị hạ thấp trong tinh thần. Do đó, ngày nay, "downcast" thường được sử dụng để chỉ trạng thái buồn bã, thất vọng.
Từ "downcast" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc tiêu cực hoặc tâm trạng buồn rầu, đặc biệt trong các bài viết hoặc bài phát biểu thể hiện sự thất vọng, chán nản. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về trạng thái tinh thần của cá nhân hoặc trong tác phẩm văn học để mô tả nhân vật có tâm trạng ảm đạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp