Bản dịch của từ Desquamate trong tiếng Việt
Desquamate

Desquamate(Verb)
Dạng động từ của Desquamate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desquamate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desquamated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desquamated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desquamates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desquamating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Desquamate (tiếng Việt: bong tróc) là một động từ mô tả quá trình loại bỏ lớp tế bào chết của da hoặc các mô khác ra khỏi bề mặt. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và sinh học, ám chỉ sự tự nhiên trong tổ chức da hoặc biểu mô. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cùng một hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "desquamate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desquamare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "squamare" có nghĩa là "vảy". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ quá trình bong tróc lớp da hoặc vảy. Ý nghĩa này phản ánh quá trình tự nhiên mà các tế bào da chết bị loại bỏ, điều này có thể được thấy trong nhiều loài động vật và thực vật, cũng như trong y học để mô tả hiện tượng bong tróc da do bệnh hoặc điều trị.
Từ "desquamate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học và y học liên quan đến quá trình thay da hoặc bong tróc da. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình trạng của da hoặc trong các mô tả y tế. Do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có sự hiện diện nhất định trong tài liệu chuyên môn.
Họ từ
Desquamate (tiếng Việt: bong tróc) là một động từ mô tả quá trình loại bỏ lớp tế bào chết của da hoặc các mô khác ra khỏi bề mặt. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và sinh học, ám chỉ sự tự nhiên trong tổ chức da hoặc biểu mô. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cùng một hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "desquamate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desquamare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "squamare" có nghĩa là "vảy". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ quá trình bong tróc lớp da hoặc vảy. Ý nghĩa này phản ánh quá trình tự nhiên mà các tế bào da chết bị loại bỏ, điều này có thể được thấy trong nhiều loài động vật và thực vật, cũng như trong y học để mô tả hiện tượng bong tróc da do bệnh hoặc điều trị.
Từ "desquamate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học và y học liên quan đến quá trình thay da hoặc bong tróc da. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình trạng của da hoặc trong các mô tả y tế. Do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có sự hiện diện nhất định trong tài liệu chuyên môn.
