Bản dịch của từ Desquamates trong tiếng Việt
Desquamates

Desquamates (Verb)
Trải qua quá trình lột da.
To undergo desquamation.
The skin desquamates after a sunburn, causing discomfort for many.
Da sẽ tróc sau khi bị cháy nắng, gây khó chịu cho nhiều người.
People do not realize that skin desquamates naturally every month.
Mọi người không nhận ra rằng da sẽ tróc tự nhiên mỗi tháng.
Does your skin desquamate in winter due to dry air?
Da của bạn có tróc vào mùa đông do không khí khô không?
In winter, my skin desquamates due to the dry air.
Vào mùa đông, da tôi bong tróc do không khí khô.
My skin does not desquamate easily during humid weather.
Da tôi không dễ bong tróc trong thời tiết ẩm ướt.
Does your skin desquamate after swimming in chlorine pools?
Da bạn có bong tróc sau khi bơi trong bể bơi clo không?
Bị mất hoặc bị loại bỏ ở dạng vảy hoặc vảy.
To lose or be removed in flakes or scales.
The skin desquamates after sunburn, causing discomfort and peeling.
Da sẽ bong ra sau khi bị cháy nắng, gây khó chịu và tróc.
Her skin does not desquamate easily after using the new moisturizer.
Da của cô ấy không dễ bong ra sau khi sử dụng kem dưỡng mới.
Does the skin desquamate more in winter than in summer?
Da có bong ra nhiều hơn vào mùa đông so với mùa hè không?
Dạng động từ của Desquamates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desquamate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desquamated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desquamated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desquamates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desquamating |
Họ từ
Từ "desquamates" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lớp da hoặc biểu bì bị bong tróc hoặc rụng xuống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để miêu tả quá trình tự nhiên của làn da khi tế bào chết được thay thế. Ở dạng số nhiều, "desquamation" đề cập đến hiện tượng này. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và hình thức viết.
Từ "desquamates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desquamare", mang nghĩa là "tách vảy". "De-" có nghĩa là "ra khỏi", còn "squama" chỉ "vảy". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với quá trình loại bỏ lớp biểu bì già cỗi trên da. Trong y học hiện đại, "desquamates" chỉ hành động này, với ngữ nghĩa nhấn mạnh việc bong tróc tế bào da chết, phản ánh sự thay đổi và tái tạo tự nhiên của các mô.
Từ "desquamates" là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng để mô tả quá trình bong tróc tế bào da. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học và y học. Trong viết luận hoặc thuyết trình, thuật ngữ này có thể được đề cập khi thảo luận về bệnh lý da liễu hoặc quá trình tái tạo tế bào. Từ vựng này ít khả năng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.