Bản dịch của từ Destin trong tiếng Việt
Destin
Noun [U/C]
Destin (Noun)
dˈɛstɪn
dˈɛstɪn
Ví dụ
She believed her destin was to become a powerful leader.
Cô ấy tin rằng số phận của mình là trở thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.
The destin of the nation was shaped by historical events.
Số phận của quốc gia được định hình bởi những sự kiện lịch sử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Destin
Không có idiom phù hợp