Bản dịch của từ Destin trong tiếng Việt

Destin

Noun [U/C]

Destin (Noun)

dˈɛstɪn
dˈɛstɪn
01

Hình thức lỗi thời của số phận.

Obsolete form of destiny.

Ví dụ

She believed her destin was to become a powerful leader.

Cô ấy tin rằng số phận của mình là trở thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.

The destin of the nation was shaped by historical events.

Số phận của quốc gia được định hình bởi những sự kiện lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destin

Không có idiom phù hợp