Bản dịch của từ Destin trong tiếng Việt
Destin

Destin (Noun)
She believed her destin was to become a powerful leader.
Cô ấy tin rằng số phận của mình là trở thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.
The destin of the nation was shaped by historical events.
Số phận của quốc gia được định hình bởi những sự kiện lịch sử.
They saw the destin of the community as intertwined with progress.
Họ nhìn thấy số phận của cộng đồng liên quan chặt chẽ với sự tiến bộ.
Từ "destin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "định mệnh" hay "số phận". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "destiny". "Destiny" được sử dụng để chỉ những sự kiện đã được định sẵn hoặc tương lai mà một người không thể thay đổi. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, nhưng ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "destin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destinare", có nghĩa là "đặt định" hoặc "chỉ định". Được hình thành từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "stare" (đứng), từ này phản ánh ý nghĩa của sự xác định vững chắc hoặc sự điều hướng đến một kết quả. Trong tiếng Anh hiện đại, "destin" thường được hiểu là số phận hoặc mục đích được định sẵn, duy trì tính chất nguyên thủy của việc chỉ định điều gì đó vào một tương lai cụ thể.
Từ "destin" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, "destination" là từ gần gũi hơn và thường được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và nghe, nơi liên quan đến du lịch, địa lý và kế hoạch. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về địa điểm du lịch hoặc điểm đến trong lĩnh vực lữ hành và vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



