Bản dịch của từ Destructibility trong tiếng Việt

Destructibility

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destructibility (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái bị phá hủy.

The quality or state of being destructible.

Ví dụ

The destructibility of the building was a concern after the earthquake.

Tính phá hủy của tòa nhà là một vấn đề sau trận động đất.

The destructibility of the environment due to pollution is alarming.

Tính phá hủy của môi trường do ô nhiễm đang đáng lo ngại.

The destructibility of historical artifacts worries preservationists.

Tính phá hủy của những tác phẩm lịch sử làm lo lắng cho những người bảo tồn.

Destructibility (Noun Uncountable)

01

Trạng thái hoặc chất lượng có thể bị phá hủy.

The state or quality of being destructible.

Ví dụ

The destructibility of the building made it unsafe for occupation.

Khả năng phá hủy của tòa nhà làm cho nó không an toàn để ở.

The destructibility of the environment is a concern for conservationists.

Khả năng phá hủy của môi trường là một vấn đề đáng lo ngại đối với những người bảo tồn.

The destructibility of historical artifacts is a loss to society.

Khả năng phá hủy của các hiện vật lịch sử là một mất mát đối với xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/destructibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destructibility

Không có idiom phù hợp