Bản dịch của từ Destructibility trong tiếng Việt
Destructibility

Destructibility (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái bị phá hủy.
The quality or state of being destructible.
The destructibility of the building was a concern after the earthquake.
Tính phá hủy của tòa nhà là một vấn đề sau trận động đất.
The destructibility of the environment due to pollution is alarming.
Tính phá hủy của môi trường do ô nhiễm đang đáng lo ngại.
The destructibility of historical artifacts worries preservationists.
Tính phá hủy của những tác phẩm lịch sử làm lo lắng cho những người bảo tồn.
Destructibility (Noun Uncountable)
Trạng thái hoặc chất lượng có thể bị phá hủy.
The state or quality of being destructible.
The destructibility of the building made it unsafe for occupation.
Khả năng phá hủy của tòa nhà làm cho nó không an toàn để ở.
The destructibility of the environment is a concern for conservationists.
Khả năng phá hủy của môi trường là một vấn đề đáng lo ngại đối với những người bảo tồn.
The destructibility of historical artifacts is a loss to society.
Khả năng phá hủy của các hiện vật lịch sử là một mất mát đối với xã hội.
Họ từ
Từ "destructibility" chỉ khả năng bị phá hủy hoặc bị tiêu diệt. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và môi trường, để mô tả tính chất của một vật thể hoặc hệ thống có thể bị hư hại hoặc tan rã. Hiện nay, từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "destructibility" với cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "destructibility" có nguồn gốc từ латин "destructio", có nghĩa là "phá hủy", được hình thành từ tiền tố "de-" (chỉ hành động tách rời hoặc giảm thiểu) và động từ "struere" (xây dựng). Từ này xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào cuối thế kỷ 19, phản ánh khả năng hoặc tính chất của một vật thể hoặc hệ thống có thể bị phá hủy. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến khái niệm về tính dễ hư hỏng và sự mong manh trong các cấu trúc vật lý hoặc khái niệm.
Từ "destructibility" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về tính chất vật liệu, nhất là trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học môi trường, nơi mà khả năng phân hủy hoặc sự hủy diệt của các chất liệu hoặc hệ sinh thái được nghiên cứu. Các tình huống cụ thể bao gồm phân tích tác động của chất thải đối với môi trường hoặc các mô hình hồi phục sau thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp