Bản dịch của từ Desume trong tiếng Việt
Desume

Desume (Verb)
She desumed a book from the library.
Cô ấy mượn một cuốn sách từ thư viện.
He desumed a suit for the formal event.
Anh ấy chọn một bộ vest cho sự kiện trang trọng.
They desumed ideas from various cultural sources.
Họ chọn lựa ý tưởng từ nhiều nguồn văn hóa khác nhau.
Từ "desume" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến trong từ vựng chuẩn. Có thể bạn đang đề cập đến "resume", có nghĩa là tiếp tục một việc gì đó sau khi đã dừng lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "resume" còn có nghĩa là bản tóm tắt hồ sơ cá nhân khi xin việc, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "CV" (curriculum vitae) cho mục đích tương tự. Phát âm âm thanh cũng có sự khác biệt, với giọng Anh rất có khả năng nhấn âm khác so với Mỹ.
Từ "desume" xuất phát từ tiếng Latinh "desumere", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và động từ "sumere", nghĩa là "lấy". Ban đầu, từ này có nghĩa là "lấy ra" hay "rút ra". Trong bối cảnh hiện tại, "desume" được sử dụng để chỉ hành động suy luận hoặc kết luận từ những thông tin có sẵn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quá trình tri thức, nơi thông tin được "lấy ra" từ dữ liệu hoặc bằng chứng để hình thành kết luận.
Từ "desume" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh và không được ghi nhận trong các từ điển phổ biến. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết là rất thấp, nếu không muốn nói là không có. Trong các ngữ cảnh khác, có thể ý định của người viết là ám chỉ "presume" hoặc "resume", là các từ có nghĩa rõ ràng và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giả định hoặc tài liệu cá nhân. Kenntnisnahme về từ này có thể dẫn đến sự hiểu nhầm và cần được xác định rõ hơn.