Bản dịch của từ Borrow trong tiếng Việt
Borrow

Borrow (Noun)
The golf ball rolled down the borrow, affecting the shot.
Quả bóng golf lăn xuống đường dốc, ảnh hưởng đến cú đánh.
Players strategize how to navigate the borrow for a successful game.
Người chơi lên chiến thuật để vượt qua đường dốc cho trận đấu thành công.
The golfers carefully consider the borrow before taking their swings.
Các golfer cẩn thận xem xét đường dốc trước khi đánh.
Borrow (Verb)
Can I borrow your book for the weekend?
Tôi có thể mượn quyển sách của bạn cho cuối tuần không?
She borrowed money from her friend to buy a gift.
Cô ấy mượn tiền từ bạn để mua quà.
I will borrow your umbrella if it rains tomorrow.
Nếu mai mưa, tôi sẽ mượn ô của bạn.
She had to borrow some distance to aim correctly on the sloping green.
Cô ấy phải mượn một khoảng cách để nhắm đúng trên sân cỏ dốc.
He borrowed a bit of space to adjust his stance on the uneven ground.
Anh ấy mượn một chút không gian để điều chỉnh tư thế trên mặt đất không bằng phẳng.
The golfer borrowed some room to counteract the ball's curve on the hill.
Người chơi golf mượn một ít không gian để chống lại quỹ đạo của quả bóng trên đồi.
Dạng động từ của Borrow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Borrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Borrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Borrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Borrowing |
Kết hợp từ của Borrow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Borrow off Mượn từ | Many students borrow off friends for study materials during exam week. Nhiều sinh viên mượn tài liệu học từ bạn bè trong tuần thi. |
Borrow from Vay mượn từ | Many students borrow from their friends for social events like parties. Nhiều sinh viên mượn từ bạn bè cho các sự kiện xã hội như tiệc. |
Họ từ
"Borrow" là động từ có nghĩa là mượn một thứ gì đó với sự đồng ý của chủ sở hữu, thường dưới hình thức tạm thời và với cam kết sẽ trả lại. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, có cách phát âm tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh. Trong văn viết, hai biến thể không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'o' hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "borrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "borgian", có nghĩa là "cho mượn" hoặc "thuê" và có mối liên hệ với các từ tiếng Đức cổ "borgen". Cụ thể, từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *burgōną, biểu thị hành động cho phép sử dụng tài sản của người khác một cách có điều kiện. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc nhận tài sản từ người khác với cam kết hoàn trả, phản ánh tính chất giao dịch trong xã hội hiện đại.
Từ "borrow" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như vay mượn tiền hoặc tài liệu. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản mô tả việc vay mượn trong kinh doanh hoặc tài chính. Bên cạnh đó, từ "borrow" còn xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày, như vay sách tại thư viện hoặc trong thảo luận về việc vay văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



