Bản dịch của từ Borrow trong tiếng Việt
Borrow

Borrow(Verb)
Dạng động từ của Borrow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Borrow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Borrowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Borrowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borrows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Borrowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Borrow" là động từ có nghĩa là mượn một thứ gì đó với sự đồng ý của chủ sở hữu, thường dưới hình thức tạm thời và với cam kết sẽ trả lại. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, có cách phát âm tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh. Trong văn viết, hai biến thể không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'o' hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "borrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "borgian", có nghĩa là "cho mượn" hoặc "thuê" và có mối liên hệ với các từ tiếng Đức cổ "borgen". Cụ thể, từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *burgōną, biểu thị hành động cho phép sử dụng tài sản của người khác một cách có điều kiện. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc nhận tài sản từ người khác với cam kết hoàn trả, phản ánh tính chất giao dịch trong xã hội hiện đại.
Từ "borrow" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như vay mượn tiền hoặc tài liệu. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản mô tả việc vay mượn trong kinh doanh hoặc tài chính. Bên cạnh đó, từ "borrow" còn xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày, như vay sách tại thư viện hoặc trong thảo luận về việc vay văn hóa.
Họ từ
"Borrow" là động từ có nghĩa là mượn một thứ gì đó với sự đồng ý của chủ sở hữu, thường dưới hình thức tạm thời và với cam kết sẽ trả lại. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, có cách phát âm tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh. Trong văn viết, hai biến thể không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'o' hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "borrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "borgian", có nghĩa là "cho mượn" hoặc "thuê" và có mối liên hệ với các từ tiếng Đức cổ "borgen". Cụ thể, từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *burgōną, biểu thị hành động cho phép sử dụng tài sản của người khác một cách có điều kiện. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc nhận tài sản từ người khác với cam kết hoàn trả, phản ánh tính chất giao dịch trong xã hội hiện đại.
Từ "borrow" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như vay mượn tiền hoặc tài liệu. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản mô tả việc vay mượn trong kinh doanh hoặc tài chính. Bên cạnh đó, từ "borrow" còn xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày, như vay sách tại thư viện hoặc trong thảo luận về việc vay văn hóa.
