Bản dịch của từ Detail-oriented trong tiếng Việt

Detail-oriented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detail-oriented (Adjective)

ˈdi.teɪˌlɔ.ri.ɛn.tɪd
ˈdi.teɪˌlɔ.ri.ɛn.tɪd
01

Chú ý đến từng chi tiết.

Paying close attention to detail.

Ví dụ

She is a detail-oriented event planner, ensuring everything goes smoothly.

Cô ấy là một nhà tổ chức sự kiện chú trọng vào chi tiết, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

The detail-oriented architect meticulously designs buildings with precision and care.

Kiến trúc sư chú trọng vào chi tiết thiết kế tòa nhà một cách tỉ mỉ với sự chính xác và cẩn thận.

Being detail-oriented is crucial for successful project management in the social sector.

Sự chú trọng vào chi tiết là rất quan trọng cho việc quản lý dự án thành công trong lĩnh vực xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detail-oriented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detail-oriented

Không có idiom phù hợp