Bản dịch của từ Detail-oriented trong tiếng Việt
Detail-oriented

Detail-oriented (Adjective)
She is a detail-oriented event planner, ensuring everything goes smoothly.
Cô ấy là một nhà tổ chức sự kiện chú trọng vào chi tiết, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
The detail-oriented architect meticulously designs buildings with precision and care.
Kiến trúc sư chú trọng vào chi tiết thiết kế tòa nhà một cách tỉ mỉ với sự chính xác và cẩn thận.
Being detail-oriented is crucial for successful project management in the social sector.
Sự chú trọng vào chi tiết là rất quan trọng cho việc quản lý dự án thành công trong lĩnh vực xã hội.
"Detail-oriented" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả những người chú ý đến các chi tiết nhỏ trong công việc hoặc nhiệm vụ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kinh doanh, quản lý dự án và nghệ thuật. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt về hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "detail-oriented" có nguồn gốc từ từ "detail" trong tiếng Pháp cổ "detailler" (nghĩa là "cắt ra" hay "phân chia"), kết hợp với từ "oriented" từ tiếng Latinh "orientare", có nghĩa là "hướng về". Kết hợp lại, thuật ngữ này mô tả một cá nhân có khả năng chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong công việc hoặc nhiệm vụ. Tính từ này phản ánh tầm quan trọng của việc kỹ lưỡng và chính xác trong nhiều lĩnh vực, từ quản lý dự án đến nghệ thuật.
Tính từ "detail-oriented" thường sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả kỹ năng hoặc tính cách cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó thường được liên kết với việc mô tả người có khả năng chú ý đến từng chi tiết trong công việc hoặc học tập. Trong các ngữ cảnh khác, "detail-oriented" thường được áp dụng trong môi trường chuyên nghiệp, như trong lĩnh vực quản lý dự án, thiết kế, và nghiên cứu, nơi sự chú ý tới chi tiết là yếu tố quyết định đến thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp