Bản dịch của từ Detent trong tiếng Việt

Detent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detent (Noun)

dɪtˈɛnt
dɪtˈɛnt
01

Một chốt trong máy ngăn chặn chuyển động cho đến khi được thả ra.

A catch in a machine which prevents motion until released.

Ví dụ

The detent in the voting machine ensures fair elections.

Cơ cấu chặn trong máy bỏ phiếu đảm bảo bầu cử công bằng.

The detent on the door lock keeps it securely closed.

Cơ cấu chặn trên khóa cửa giữ cho nó đóng chắc chắn.

The detent on the ATM prevents unauthorized access to money.

Cơ cấu chặn trên máy rút tiền tự động ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền vào tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detent

Không có idiom phù hợp