Bản dịch của từ Detent trong tiếng Việt
Detent

Detent (Noun)
The detent in the voting machine ensures fair elections.
Cơ cấu chặn trong máy bỏ phiếu đảm bảo bầu cử công bằng.
The detent on the door lock keeps it securely closed.
Cơ cấu chặn trên khóa cửa giữ cho nó đóng chắc chắn.
The detent on the ATM prevents unauthorized access to money.
Cơ cấu chặn trên máy rút tiền tự động ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền vào tiền.
Họ từ
"Detent" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ cơ chế giữ hoặc giữ chặt một vật thể trong một vị trí xác định, thường được sử dụng trong cơ khí và thiết kế sản phẩm. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản. Trong bối cảnh kỹ thuật, "detent" thường được liên kết với các ứng dụng như khóa, núm điều khiển và các cơ chế chuyển động, giúp tăng cường độ chính xác và ổn định khi sử dụng.
Thuật ngữ "detent" có nguồn gốc từ từ Latin "detentus", từ động từ "detinere", có nghĩa là giữ lại hoặc giam giữ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả một cơ chế cơ khí có khả năng giữ chặt một vật thể trong một vị trí cố định, thường gặp trong các thiết bị như khóa hoặc máy móc. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trọng tâm về khả năng giữ lại, nhưng áp dụng rộng rãi hơn trong công nghệ và kỹ thuật.
Từ "detent" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến công nghệ hoặc kỹ thuật, trong khi phần Nói và Viết thường thiếu ngữ cảnh để sử dụng từ này. Bên ngoài bài thi IELTS, "detent" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, chế tạo cơ khí và thiết kế sản phẩm, để chỉ cơ chế giữ vị trí hoặc khóa lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp