Bản dịch của từ Detente trong tiếng Việt
Detente

Detente (Noun)
Giảm bớt sự thù địch hoặc quan hệ căng thẳng, đặc biệt là giữa các quốc gia.
The easing of hostility or strained relations, especially between countries.
The detente between the two nations led to peaceful negotiations.
Sự détente giữa hai quốc gia dẫn đến đàm phán hòa bình.
The detente agreement reduced tensions and promoted cooperation.
Hiệp định détente giảm căng thẳng và thúc đẩy hợp tác.
The detente policy aimed to improve diplomatic relationships globally.
Chính sách détente nhằm cải thiện mối quan hệ ngoại giao toàn cầu.
Họ từ
“Detente” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ giai đoạn giảm căng thẳng trong mối quan hệ quốc tế, đặc biệt là giữa các cường quốc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm nguôi". Trong tiếng Anh, "detente" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh chính trị, nó thường liên quan đến sự đối thoại và hợp tác giữa các quốc gia trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
Từ "détente" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "giảm căng thẳng". Nó bắt nguồn từ động từ "détendre", có gốc Latin là "detendere", nghĩa là "kéo căng ra" hoặc "giải tỏa". Khái niệm này đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh chính trị vào cuối thế kỷ 20 để chỉ các chính sách nhằm làm giảm căng thẳng giữa các cường quốc, đặc biệt là trong Chiến tranh Lạnh. Sự chuyển biến này nhấn mạnh sự cần thiết trong quan hệ quốc tế để duy trì hòa bình và ổn định.
Từ "detente" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề chính trị và quan hệ quốc tế. Trong một số ngữ cảnh cụ thể, "detente" thường được dùng để chỉ giai đoạn giảm căng thẳng trong các mối quan hệ giữa các quốc gia, đặc biệt trong Chiến tranh Lạnh. Từ này cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về ngoại giao và an ninh toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp