Bản dịch của từ Determinist trong tiếng Việt
Determinist

Determinist (Noun)
Một người ủng hộ chủ nghĩa quyết định.
An advocate of determinism.
The determinist believes that all actions are predetermined by external factors.
Người quyết định tin rằng tất cả hành động đều được quyết định bởi các yếu tố bên ngoài.
She is a determinist who thinks free will is an illusion.
Cô ấy là một người quyết định nghĩ rằng ý thức tự do là một ảo tưởng.
The determinist's philosophy clashes with ideas of personal choice.
Triết lý của người quyết định va chạm với ý kiến về lựa chọn cá nhân.
Họ từ
Từ "determinist" đề cập đến một quan điểm triết học cho rằng mọi sự kiện và hành động đều được xác định bởi các điều kiện trước đó, thường liên quan đến nguyên lý nhân quả. Trong tiếng Anh, "determinist" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "determinist" thường xuất hiện nhiều trong các luận văn triết học và khoa học xã hội để mô tả các lý thuyết liên quan đến tự do ý chí và sự lựa chọn.
Từ "determinist" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "determinare", nghĩa là "xác định" hoặc "ràng buộc". Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ những hệ thống triết học cho rằng mọi sự kiện đều có nguyên nhân xác định, do đó, không có chỗ cho ngẫu nhiên. Ý niệm này phản ánh trong lĩnh vực khoa học, triết học và tâm lý học, nơi sự tương tác giữa nguyên nhân và kết quả được nhấn mạnh, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "determinist" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như triết học và khoa học. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể liên quan đến các chủ đề về lý thuyết nhân quả hoặc những quan điểm triết lý về tự do ý chí. Trong văn học và nghiên cứu, "determinist" thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về bản chất con người và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp