Bản dịch của từ Determinist trong tiếng Việt

Determinist

Noun [U/C]

Determinist (Noun)

dɪtˈɝmənəst
dɪtˈɝmənəst
01

Một người ủng hộ chủ nghĩa quyết định.

An advocate of determinism.

Ví dụ

The determinist believes that all actions are predetermined by external factors.

Người quyết định tin rằng tất cả hành động đều được quyết định bởi các yếu tố bên ngoài.

She is a determinist who thinks free will is an illusion.

Cô ấy là một người quyết định nghĩ rằng ý thức tự do là một ảo tưởng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Determinist

Không có idiom phù hợp