Bản dịch của từ Determinism trong tiếng Việt
Determinism

Determinism (Noun)
Học thuyết cho rằng tất cả các sự kiện, bao gồm cả hành động của con người, cuối cùng đều được xác định bởi những nguyên nhân được coi là bên ngoài ý chí. một số triết gia cho rằng thuyết định mệnh ám chỉ rằng mỗi cá nhân con người không có ý chí tự do và không thể chịu trách nhiệm về mặt đạo đức cho hành động của mình.
The doctrine that all events, including human action, are ultimately determined by causes regarded as external to the will. some philosophers have taken determinism to imply that individual human beings have no free will and cannot be held morally responsible for their actions.
Determinism influences societal views on personal responsibility and moral accountability.
Xác định hình thành quan điểm xã hội về trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm đạo đức.
The debate on determinism versus free will is prominent in social discourse.
Cuộc tranh luận về xác định học so với ý thức tự do nổi bật trong diễn đàn xã hội.
Determinism challenges conventional notions of human agency and autonomy in society.
Xác định học thách thức các khái niệm truyền thống về hành động con người và tự chủ trong xã hội.
Dạng danh từ của Determinism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Determinism | - |
Họ từ
Chủ nghĩa xác định (determinism) là một khái niệm triết học cho rằng mọi sự kiện, bao gồm hành động của con người, đều được quyết định bởi các nguyên nhân hoặc quy luật tự nhiên trước đó. Chủ nghĩa này trái ngược với khái niệm tự do ý chí. Trong tiếng Anh, từ "determinism" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể hơi khác nhau trong bối cảnh văn hóa.
Từ "determinism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "determinare", nghĩa là "xác định" hay "giới hạn". Từ này đã phát triển trong triết học để chỉ quan điểm rằng mọi sự kiện, kể cả hành động của con người, đều được xác định bởi những nguyên nhân trước đó. Trong thế kỷ 19, khái niệm này được phổ biến trong các lĩnh vực triết học và khoa học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả, từ đó tạo nên định hướng trong các luận thuyết về tự do ý chí và trách nhiệm cá nhân.
Từ “determinism” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến triết học, xã hội học và khoa học được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc tranh luận về tự do ý chí và sự kiểm soát của các yếu tố bên ngoài. Trong các ngữ cảnh khác, "determinism" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và triết học để mô tả khái niệm rằng mọi sự kiện đều có nguyên nhân rõ ràng, tạo nên tính tất yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



