Bản dịch của từ Determinism trong tiếng Việt

Determinism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Determinism(Noun)

dɪtˈɝmənˌɪzəm
dɪtˈɝɹmənˌɪzəm
01

Học thuyết cho rằng tất cả các sự kiện, bao gồm cả hành động của con người, cuối cùng đều được xác định bởi những nguyên nhân được coi là bên ngoài ý chí. Một số triết gia cho rằng thuyết định mệnh ám chỉ rằng mỗi cá nhân con người không có ý chí tự do và không thể chịu trách nhiệm về mặt đạo đức cho hành động của mình.

The doctrine that all events, including human action, are ultimately determined by causes regarded as external to the will. Some philosophers have taken determinism to imply that individual human beings have no free will and cannot be held morally responsible for their actions.

Ví dụ

Dạng danh từ của Determinism (Noun)

SingularPlural

Determinism

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ